|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắn nót
| [nắn nót] | | | Write painstakingly; write carefully | | | Nắn nót viết tên mình và o bìa sách | | To write painstakingly one's name on a book cover. |
Write painstakingly Nắn nót viết tên mình và o bìa sách To write painstakingly one's name on a book cover
|
|
|
|